--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cuboid bone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuboid bone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuboid bone
+ Noun
xương hộp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuboid bone"
Những từ có chứa
"cuboid bone"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ráo hoảnh
hổ cốt
cốt nhục
gò má
cao hổ cốt
xương cốt
học gạo
ô tặc cốt
xương
hài
more...
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
cuboid bone
:
xương hộp.